Hiểu về Các Đánh Giá Tâm Lý-Giáo Dục

Publications
#8082.05

Hiểu về Các Đánh Giá Tâm Lý-Giáo Dục

Đánh giá tâm lý-giáo dục là một loại hình đánh giá giáo dục đặc biệt quan trọng. Đôi khi những đánh giá này có thể gây khó hiểu. Dưới đây là thông tin để giúp quý vị đọc hiểu những đánh giá này, bao gồm: (1) Các thành phần của Đánh Giá Tâm Lý-Giáo Dục, (2) Các Loại Bài Kiểm Tra Thường Được Sử Dụng, và (3) Định Nghĩa Các Thuật Ngữ Chung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Ấn phẩm này chỉ là thông tin pháp lý và không phải là lời khuyên pháp lý về tình hình cá nhân của bạn. Nó là hiện tại kể từ ngày được đăng. Chúng tôi cố gắng cập nhật tài liệu của chúng tôi thường xuyên. Tuy nhiên, luật thường xuyên thay đổi. Nếu bạn muốn chắc chắn rằng luật không thay đổi, hãy liên hệ với DRC hoặc một văn phòng pháp lý khác.

Đánh giá tâm lý-giáo dục là một loại hình đánh giá giáo dục đặc biệt quan trọng. Đôi khi những đánh giá này có thể gây khó hiểu. Dưới đây là thông tin để giúp quý vị đọc hiểu những đánh giá này, bao gồm: (1) Các thành phần của Đánh Giá Tâm Lý-Giáo Dục, (2) Các Loại Bài Kiểm Tra Thường Được Sử Dụng, và (3) Định Nghĩa Các Thuật Ngữ Chung.

Các thành phần của Đánh Giá Tâm Lý-Giáo Dục

Đánh giá tâm lý-giáo dục là một đánh giá toàn diện về chức năng nhận thức, học tập và cảm xúc xã hội của học sinh. Những đánh giá này được sử dụng để xác định xem một học sinh có đủ điều kiện cho chương trình giáo dục đặc biệt hay không. Ngoài ra, các đánh giá tâm lý-giáo dục cho biết về việc cung cấp và loại hình dịch vụ liên quan mà học sinh sẽ nhận được. Các đánh giá tâm lý-giáo dục thường được tiêu chuẩn hóa. Điều này có nghĩa là điểm của học sinh sẽ được so sánh với các học sinh điển hình ở cùng độ tuổi và giới tính. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng học khu có thể sử dụng các bài kiểm tra bổ sung hoặc các bài kiểm tra khác để xác định nhu cầu của học sinh một cách tốt nhất.

Mặc dù các đánh giá cá nhân có thể khác nhau, nhưng hầu hết đánh giá tâm lý-giáo dục sẽ có bảy phần:

Thông tin cơ sở và lịch sử phát triển.

Để đánh giá học sinh tốt hơn, giám định viên sẽ cần có một bức tranh toàn cảnh về sự phát triển của học sinh đó trước khi đánh giá. Thông tin được hỏi có thể bao gồm lịch sử sinh, lịch sử phát triển, bệnh sử, lịch sử học tập, lịch sử cảm xúc/xã hội, lịch sử gia đình và các lĩnh vực cần quan tâm của học sinh. Thông tin này hữu ích trong việc phát triển chiến lược chẩn đoán và lập kế hoạch can thiệp thích hợp cho học sinh.

Đánh giá chức năng nhận thức.

Giám định viên sẽ thực hiện một nhóm các bài kiểm tra để xác định cách học của học sinh. Những đánh giá này thường bao gồm các bài kiểm tra bằng lời nói hoặc hình ảnh để kiểm tra khả năng suy luận bằng lời nói và không lời, một số loại trí nhớ và tốc độ học sinh xử lý và phản hồi thông tin.

Ngoài việc lấy điểm, phần kiểm tra này cũng sẽ cho giám định viên cơ hội xem cách học sinh tiếp cận cách giải quyết vấn đề.

Đánh giá quá trình xử lý.

Giám định viên cũng sẽ xem xét các lĩnh vực xử lý khác để xác định điểm mạnh và điểm yếu của học sinh. Điều này có thể bao gồm xử lý giọng nói và ngôn ngữ, xử lý thính giác và các hình thức trí nhớ khác, sự chú ý, tổ chức và xử lý vận động thị giác. Lưu ý rằng định nghĩa về Khuyết Tật Học Tập Cụ Thể bao gồm chứng rối loạn xử lý. Học khu phải đánh giá quá trình xử lý của học sinh để xác định một cách thích hợp tình trạng Khuyết Tật Học Tập Cụ Thể.

Đánh giá chức năng học tập.

Đánh giá học tập, đôi khi được gọi là đánh giá thành tích, giúp giám định viên hiểu được điểm mạnh và điểm yếu trong học tập của học sinh. Giám định viên sẽ giao các nhiệm vụ liên quan đến đọc, viết, chính tả và toán học để đánh giá kỹ năng học tập chung. Sự trôi chảy và hiệu quả trong học tập cũng thường được đo lường.

Giám định viên có thể thêm các đánh giá học tập khác nếu họ thấy học sinh đang gặp khó khăn trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: nếu họ thấy học sinh gặp khó khăn khi đọc các từ đơn lẻ, giám định viên có thể kiểm tra khả năng xử lý ngữ âm và hiệu quả đọc để tìm ra lý do học sinh gặp khó khăn.

Chức năng xã hội/cảm xúc.

Kiểm tra chức năng xã hội và cảm xúc của học sinh cũng rất quan trọng trong việc xác định điểm mạnh và nhu cầu của học sinh đó. Điều này có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi của học sinh và cách tiếp cận của giám định viên.

Đối với trẻ nhỏ, giám định viên thường sử dụng bảng câu hỏi dành cho phụ huynh để đánh giá chức năng xã hội/cảm xúc và hành vi của học sinh. Họ cũng có thể yêu cầu giáo viên hoàn thành bảng câu hỏi về quá trình học tập và hành vi của học sinh. Giám định viên cũng có thể yêu cầu học sinh hoàn thành một bảng câu hỏi về cảm xúc của mình khi lớn lên. Học sinh cũng có thể được làm một bài kiểm tra để đo lường cách đối phó và nhìn nhận các mối quan hệ xã hội.

Khuyến Nghị về Tính Đủ Điều Kiện.

Việc đánh giá nên bao gồm khuyến nghị về khả năng đủ điều kiện tham gia chương trình giáo dục đặc biệt của con quý vị. Đối với đánh giá ban đầu, giám định viên nên đưa ra khuyến nghị về việc con quý vị có đủ tiêu chuẩn cho chương trình giáo dục đặc biệt hay không dựa trên các đánh giá mà họ đã thực hiện. Đối với đánh giá ba năm một lần, giám định viên nên đưa ra khuyến nghị về việc liệu con quý vị có tiếp tục đủ tiêu chuẩn cho chương trình giáo dục đặc biệt hay không.

Có 13 dạng khác nhau về khả năng đủ điều kiện cho giáo dục đặc biệt. Bởi vì đánh giá giáo dục tâm lý chỉ là một loại đánh giá giáo dục đặc biệt, bài đánh giá này có thể không bao gồm tất cả 13 lĩnh vực đủ điều kiện. Mặc dù đánh giá dịch vụ giáo dục đặc biệt không chính thức chẩn đoán rằng một đứa trẻ đang có bệnh, nhưng đánh giá này có thể giúp xác định xem một đứa trẻ có khuyết tật đủ tiêu chuẩn để được giáo dục đặc biệt hay không.

Hãy nhớ rằng, khuyến nghị không phải là quyết định cuối cùng. Nhóm IEP phải họp và quyết định với tư cách là một nhóm xem học sinh có đủ tiêu chuẩn cho chương trình giáo dục đặc biệt theo bất kỳ dạng nào hay không.

Khuyến Nghị cho IEP.

Nếu đánh giá khuyến nghị học sinh đủ điều kiện cho giáo dục đặc biệt, họ cũng nên đưa ra khuyến nghị về IEP của học sinh. Ví dụ, họ có thể đưa ra các khuyến nghị về các mục tiêu, dịch vụ, hỗ trợ, điều chỉnh và sửa đổi thích hợp. Quý vị có thể cân nhắc hỏi người đánh giá ý kiến của họ về các mục tiêu, dịch vụ, hỗ trợ, điều chỉnh và sửa đổi của con quý vị trong cuộc họp IEP.

Các Loại Kiểm Tra Được Dùng

Kiểm Tra Thành Tích: Một bài kiểm tra các môn học thuật như Đọc, Toán và Viết. Ví dụ như Bài Kiểm Tra Thành Tích Woodcock-Johnson II (Woodcock-Johnson II Test of Achievement), Bài Kiểm Tra Thành Tích Kaufman, Ấn Bản Thứ Hai (Kaufman Test of Educational Achievement, Second Edition, KTEA II), và Kiểm Tra Thành Tích Trên Diện Rộng 4 (Wide Range Achievement Test 4, WRAT-4).

Thang Đánh Giá Hành Vi Thích Ứng: Kiểm tra khả năng của trẻ trong việc thực hiện các nhiệm vụ nhất định, chẳng hạn như ăn uống, mặc quần áo, hoàn thành bài tập ở trường, v.v. và được hoàn thành bởi cả cha mẹ và giáo viên của trẻ. Ví dụ như Hệ thống Đánh giá Hành vi Thích ứng (Adaptive Behavior Assessment System, ABAS) hoặc Vineland-II.

Thang Đánh Giá Hành Vi: Một công cụ do phụ huynh và giáo viên hoàn thành, sử dụng để xác định các vấn đề về hành vi, học tập và giao tiếp xã hội. Công cụ này cũng được các chuyên gia sức khỏe tâm thần sử dụng để chẩn đoán các tình trạng tâm thần cụ thể. Ví dụ: Hệ Thống Đánh Giá Hành Vi Cho Trẻ Em (Behavior Assessment System for Children, BASC), Thang Đánh Giá Hành Vi Toàn Diện Của Connors (Connors Comprehensive Behavior Rating Scales, CRBS) và Danh Sách Kiểm Tra Hành Vi Trẻ Em (Child Behavior Checklist, CBCL).

Kiểm Tra Trí Tuệ hoặc Nhận Thức: Một bài kiểm tra được thiết kế để đo lường khả năng và/hoặc tiềm năng trí tuệ. Ví dụ về các bài kiểm tra thường được sử dụng là Kiểm Tra Thành Tích Cá Nhân Weschler (Weschler Individual Achievement Test, WISC IV), Stanford Binet 5 và Kiểm Tra Trí Thông Minh Phi Ngôn Ngữ Toàn Cầu (Universal Nonverbal Intelligence Test, UNIT).

Các Thuật Ngữ Thông Dụng

Đường Cơ Sở: Mô tả thành tích hiện tại của học sinh về một kỹ năng hoặc chiến lược theo các thuật ngữ có thể đo lường được trước khi can thiệp hoặc điều trị. Đường cơ sở đóng vai trò là điểm khởi đầu cho IEP. Ví dụ về đường cơ sở có thể là số từ mỗi phút hoặc mức độ nhắc nhở cần thiết để duy trì một hành vi.

Đánh Giá Chẩn Đoán: Một bài kiểm tra được sử dụng để xác định hoặc chẩn đoán các lĩnh vực có vấn đề của trẻ.

Chỉ Số Thông Minh (Intelligence Quotient, IQ): Điểm số từ một bài kiểm tra được thiết kế để đo lường trí thông minh. Sử dụng bảng để so sánh thành tích của trẻ với thành tích của các bạn cùng tuổi.

Lexile: Một phương pháp cung cấp thông tin về khả năng đọc của một cá nhân hoặc độ khó của một văn bản. Phương pháp này có thể hỗ trợ người đọc tìm văn bản hoặc mức độ khó phù hợp để đọc hiểu. Thước đo khả năng đọc Lexile cũng có thể được sử dụng để theo dõi sự phát triển về khả năng đọc theo thời gian.

Giá Trị Trung Bình: Giá trị trung bình là điểm trung bình của một bài kiểm tra, thông thường giá trị trung bình là 100.

Kiểm Tra Tham Chiếu Chuẩn: Các bài kiểm tra có mẫu thử số lượng lớn để so sánh trẻ em cùng tuổi hoặc cùng lớp.

Xếp Hạng Phần Trăm: Một cách để so sánh các điểm kiểm tra bằng cách lấy điểm trung bình hoặc giá trị trung bình, sau đó xem điểm số thay đổi như thế nào xung quanh mức trung bình đó.

Có Giá Trị: Kiểm tra hoặc can thiệp có giá trị nếu bài kiểm tra hoặc can thiệp đó được sử dụng hoặc diễn giải theo cách thức được quy định và đo lường những gì đã tuyên bố. Hầu hết các bài kiểm tra được sử dụng rộng rãi đều đã có các nghiên cứu hỗ trợ tính hợp lệ.

Tứ Phân Vị (Quantile): Một phương pháp để đánh giá điểm kiểm tra. Điểm thi trên toàn quốc được sắp xếp theo đường cong hình chuông với điểm trung bình được đặt ở đỉnh của đường cong. Điểm số quốc gia sau đó được tách thành bốn nhóm, thường được đánh số từ Q1-Q4. Q4 thường sẽ là nhóm ở ngoài cùng bên trái và chứa điểm thấp nhất, trong khi Q1 sẽ được đặt ở đầu kia của phổ và sẽ chứa điểm cao nhất.

Độ Lệch Chuẩn (SD): Đo khoảng cách so với điểm trung bình của một học sinh. Trong hầu hết các bài kiểm tra tâm lý và giáo dục, độ lệch chuẩn là 15. Điểm trung bình phải rất gần với mức trung bình là 100. Ví dụ: điểm 85 là một độ lệch chuẩn dưới mức trung bình hoặc trung bình trong khi điểm 70 là hai độ lệch chuẩn dưới mức trung bình.

Điểm T: Được sử dụng bởi thang đo hành vi để báo cáo kết quả, điểm T có giá trị trung bình hoặc trung bình là 50 và độ lệch chuẩn là 10.

Stanine: Một số bài kiểm tra báo cáo điểm bằng stanine hoặc ở định dạng chín đơn vị. Trong một bài kiểm tra stanine, điểm 5 là điểm trung bình, điểm 9 là điểm cao nhất và điểm 1 là điểm thấp nhất.